Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prima facie




prima+facie
[,praimə'fei∫i:]
tính từ & phó từ
nhìn qua, thoạt nhìn
to see a prima facie reason for it
nhìn qua cũng thấy có lý do rồi


/'prai'mi:vəl/

tính từ & phó từ
thoạt nhìn, nhìn qua
to see a prima_facie reason for it nhìn qua cũng thấy có lý do rồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.